Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp chống gian lận xuất xứ (C/O) đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo, Lương Thị Thúy Hường, Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19631
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Đánh giá tính đi biển của tàu thủy nhờ sự hỗ trợ của phần mềm Hydrostar / Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01035
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ mô hình đến sự thay đổi đặc tính dòng chảy bao quanh thân tàu bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01658
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Nghiên cứu các giải pháp thiết kế để nâng cao tính năng hành hải cho tàu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu các phương pháp xác định giá thành đóng tàu trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00488
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Nghiên cứu mô phỏng, tính toán sự tương tác thủy động giữa chong chóng và thân tàu với sự hỗ trợ của Star-CCM+ / Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01050
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 750 HP, đánh bắt xa bờ tại ngư trường Quảng Ngãi / Vũ Đức Phát; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15503, PD/TK 15503
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 950 HP, đánh bắt xa bờ tại vùng biển Đà Nẵng / Cao Văn Lộc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15663, PD/TK 15663
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở 14500 tấn dầu thành phẩm, vận tốc 12,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Đỗ Văn Nam, Nguyễn Tiến Phúc, Lê Triệu Phúc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 213tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19368
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở 31500 tấn hàng rời, vận tốc 14,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Huy Thương, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Đức Tiên; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 127tr.; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19384, PD/TK 19384
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở 7500 tấn dầu thô, vận tốc 12,5 knots, hoạt động vùng biển hạn chế I / Lê Minh Công; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 237tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14250, PD/TK 14250
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 13100 tấn, vận tốc 13,2 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Công Sơn; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 240tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14296, PD/TK 14296
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 9500 Tấn, vận tốc 12 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 232 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12706, PD/TK 12706
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 11600 Tấn, lắp máy 6100 CV, hoạt động tuyến Hải Phòng - Singapore. / Trần Thị Ngân; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 254 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12746, PD/TK 12746
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 19600 tấn, lắp máy 8100 mã lực, hoạt động vùng biển không hạn chế / Đỗ Quang Vinh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14254, PD/TK 14254
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu chở dầu có trọng tải 4500T, vận tốc 12 KNOT, hoạt động tuyến Dung Quất- Hải Phòng / Hà Thanh Tùng; Nghd.: Th.s Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11645, PD/TK 11645
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm sức chở 14800 tấn, hoạt dộng vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 13knots / Nguyễn Hoàng Đại, Nguyễn Văn Tuấn, Trần Hứu Thành; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 345tr ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19937, PD/TK 19937
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 25000 tấn, vận tốc 13 knots, hoạt động tuyến Hải Phòng-Singapore / Trịnh Việt Anh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 261tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13610, PD/TK 13610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 14.000 T, tốc độ 13 knot, hoạt động tuyến Dung Quất - Kobe Nhật Bản / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11175, PD/TK 11175
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 28300 tấn, vận tốc 15,5 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Hoàng Văn Dương; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 221tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14285, PD/TK 14285
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 3.500 T, tốc độ 12,5 knot hoạt động tuyến Sài Gòn - Indonesia / Nguyễn Vũ Hùng; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11174, PD/TK 11174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 7.800 tấn, tốc độ 13 hải lý/giờ, chạy tuyến Sài Gòn - Indonesia / Nguyễn Anh Minh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11566, PD/TK 11566
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế tàu chở gạo đóng bao, trọng tải 15000 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động biển Đông Nam Á / Đặng Quang Huy, Tống Văn Huy, Phạm Đình Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 308tr.; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18300, PD/TK 18300
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế tàu chở gỗ dăm, trọng tải 30000 tấn, vận tốc 12,0 knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Đăng Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 210 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15661, PD/TK 15661
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế tàu chở hàng 14.500 tấn dầu thành phẩm, vận tốc 12.5 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Tiến Phúc, Lê Triệu Phúc, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 212tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19407, PD/TK 19407
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 6.300 tấn, vận tốc 11knots, hoạt động vùng biển hạn chế II / Đỗ Ngọc Lĩnh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 246 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12738, PD/TK 12738
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 9300 tấn, vận tốc 12,5 knot, hoạt động tuyến Hải Phòng- Sài Gòn / Nguyễn Việt Hùng; Nghd.: Th.S Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12369, PD/TK 12369
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện có trọng tải 9700 T, lắp máy 5100 CV, hoạt động vùng biển hạn chế I. / Tô Văn Quyền; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 316 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12719, PD/TK 12719
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế tàu chở hàng bách hóa, trọng tải 16.500 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động vùng biển Đông Nam Á / Hoàng Thị Ly, Cao Hoàng Trọng, Trần Văn Hòa; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 230tr. ; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18881
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế tàu chở hàng khô chở 3050 tấn hàng, chạy cấp HCII, vận tốc 12,5 knots / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 227 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15664, PD/TK 15664
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :